Có 2 kết quả:
杂种 zá zhǒng ㄗㄚˊ ㄓㄨㄥˇ • 雜種 zá zhǒng ㄗㄚˊ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hybrid
(2) mixed breed
(3) bastard
(4) son of a bitch
(2) mixed breed
(3) bastard
(4) son of a bitch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hybrid
(2) mixed breed
(3) bastard
(4) son of a bitch
(2) mixed breed
(3) bastard
(4) son of a bitch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0