Có 2 kết quả:

杂种 zá zhǒng ㄗㄚˊ ㄓㄨㄥˇ雜種 zá zhǒng ㄗㄚˊ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hybrid
(2) mixed breed
(3) bastard
(4) son of a bitch

Bình luận 0